请输入您要查询的越南语单词:
单词
Vin-lem-xtát
释义
Vin-lem-xtát
威廉斯塔德 <威廉斯塔德河属安的列斯群岛的首府, 在库拉索岛的南部海岸。建于1634年, 现在是一个自由港, 旅游胜地和工业中心。>
随便看
cây u phạn
cây uất kim hương
cây vang
cây vàng
cây vàng anh
cây vàng tâm
cây vân
cây vân anh tía
cây vên vên
cây vòi voi
cây vông nem
cây vông vàng
cây vông đồng
cây või vòi
cây văn quán
cây văn trúc
cây vạn niên thanh
cây vạn tuế
cây vạn tuế ra hoa
cây vả
cây vải
cây vấn kinh
cây vẹt
cây vệ mao
cây vỏ đà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:11:33