请输入您要查询的越南语单词:
单词
Vin-lem-xtát
释义
Vin-lem-xtát
威廉斯塔德 <威廉斯塔德河属安的列斯群岛的首府, 在库拉索岛的南部海岸。建于1634年, 现在是一个自由港, 旅游胜地和工业中心。>
随便看
không thôi
không thông minh
không thông suốt
không thú vị
không thạo
không thấm nước
không thấm vào đâu
không thấp hơn
không thấu
không thấy
không thấy nữa
không thấy xuất hiện
không thật
không thật thà
không thẳng thắn
không thẳng thắng
không thể
không thể buông tha
không thể bàn cãi
không thể chậm một giây
không thể chịu được
không thể chịu đựng nỗi
không thể chối từ
không thể coi như nhau được
không thể coi thường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 0:04:21