请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất răng
释义
chất răng
牙质 <牙齿的主要组成部分, 比骨坚硬而致密, 在齿髓的外面, 釉质的里面, 由许多纤细的小管构成。>
随便看
cái bớt
cái bụng
cái bừa
cái bừa răng
cái chiếu
cái choé
cái chuôi
cái chuông
cái chuỳ
cái chày
cái chèn
cái chêm
cái chính
cái chõ
cái chĩnh
cái chận
cái chắn
cái chặn giấy
cái chẽ
cái chết cầm chắc trong tay
cái chốt
cái chổi
cái chụp
cái chụp tóc
cái cung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:18:55