请输入您要查询的越南语单词:
单词
chầu lễ
释义
chầu lễ
宗
弥撒 < 天主教的一种宗教仪式, 用面饼和葡萄酒表示耶稣的身体和血来祭祀天主(拉:missa)。>
随便看
trái ý
trái đào
trái đơn
trái đạo lý
trái đạo đức
trái đất
trái ớt
trám
trám trắng
trám đen
trám đường
trá mưu
trán
trán bia
tráng
tráng chí
tráng dương
tráng in
tráng kiện
tráng lệ
tráng men
tráng niên
tráng sĩ
tráng đinh
tráng ảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 14:57:39