请输入您要查询的越南语单词:
单词
chẩn mạch
释义
chẩn mạch
按脉; 诊脉 <医生用手按在病人腕部的动脉上, 根据脉搏的变化来诊断病情。也说按脉、号脉。>
随便看
bịt răng
bị trị
bị trời đánh
bịt tai
bịt tai không thèm nghe
bịt tay trộm chuông
bịt vàng
bị táp ngược lại
bị tù
bịt đầu mối
bị tổn hại
bị tội
bị tử hình
bị tử thực vật
bị uể oải
bị viêm
bị vong
bị vàng ruột
bị vì
bị vùi dập
bị vạch mặt tại chỗ
bị xử bắn
bị xử tử
bị ám sát
bị án
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:19:53