请输入您要查询的越南语单词:
单词
chậm chậm
释义
chậm chậm
迟迟; 徐徐 <慢慢地。>
chầm chậm
随便看
đặc khu
đặc kịt
đặc lại
đặc mệnh
đặc nhiệm
đặc phái
đặc phái viên
đặc phí
đặc quyền
đặc quyền ngoại giao
đặc ruột
đặc sai
đặc san
đặc sản
đặc sắc
đặc sệt
đặc sứ
đặc thù
đặc thú
đặc trưng
đặc trưng giới tính
đặc trưởng
đặc trị
đặc tài
đặc tính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:15:54