请输入您要查询的越南语单词:
单词
vải chéo go
释义
vải chéo go
斜纹布 <一种棉织品, 正面现出明显的斜纹, 是普通的衣料。>
随便看
huyện Hoảng
huyện Hấp
huyện khác
huyện Kinh
huyện Linh
huyện Lãi
huyện lệnh
huyện lỵ
huyện Mi
huyện Mân
huyện Môn
huyện Ngân
huyện nha
huyện Nhâm
huyện Phi
huyện quan
huyện Quách
huyện Sâm
huyện Thiện
huyện Thặng
huyện tri sự
huyện trưởng
huyện Trừ
huyện Tuy
huyện Tuấn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:48:14