请输入您要查询的越南语单词:
单词
vả
释义
vả
并且; 且; 而且 <用在复合句后一半里, 表示更进一层的意思。>
打嘴 <打嘴巴。>
掌 <用手掌打。>
vả miệng
掌嘴。
掴; 打耳光 <'掴'(guāi)的又音。>
植
粗叶榕; 三龙爪。
随便看
không kém một ly
không kết hôn
không kết quả
không kết tinh
không kết trái
không kềm chế được
không kềm lòng nổi
không kềm lại được
không kềm nổi
không kềm nỗi
không kềm được
không kể
không kể đến
không kịp
không kịp nhìn
không kịp quay gót
không kịp thở
không kỳ hạn
không kỹ càng
không lai
không lay chuyển
không lay chuyển được
không linh hoạt
không linh lợi
không linh động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:36:35