请输入您要查询的越南语单词:
单词
Montpelier
释义
Montpelier
蒙彼利埃 <佛蒙特州首府, 位于该州中北部。建于1780年, 1805年成为该州首府。>
随便看
ăn khách
ăn không
ăn không biết ngon
ăn không hết
ăn không khí
ăn không lo, của kho cũng hết
ăn không ngon, ngủ không yên
ăn không ngồi chờ
ăn không ngồi hoang, mỏ vàng cũng cạn
ăn không ngồi rồi
ăn không ngồi rồi quá lâu
ăn không nên đọi, nói không nên lời
ăn không nói có
ăn không quen
ăn không tiêu
ăn không trả tiền
ăn không vô
ăn khảnh
ăn khớp
ăn khớp nhau
ăn khớp với nhau
ăn kiêng
ăn kiêng khem
ăn kiêng nằm cữ
ăn kiêng ăn khem
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 1:38:31