请输入您要查询的越南语单词:
单词
nối giáo cho giặc
释义
nối giáo cho giặc
抱薪救火 < 战国。抱着柴去救火, 比喻方法不对。>
为虎傅翼 <比喻帮助恶人, 增加恶人的势力。(傅翼:加上翅膀)。>
助桀为虐 ; 助纣为虐 <比喻帮助坏人做坏事。也说助纣为虐。(桀是夏朝的末了一个王, 纣是商朝的末了一个王, 相传都是暴君)。>
为敌续槊; 为虎作伥 <比喻作恶人的爪牙, 帮助恶人做坏事。>
随便看
sản phẩm tuyên truyền
sản phẩm tất yếu
sản phẩm đặc biệt
sản phụ
sản tiêu
sản vật
sản xuất
sản xuất công nghiệp
sản xuất dây chuyền
sản xuất hàng hoá
sản xuất nhiều
sản xuất nhỏ
sản xuất phim
sản xuất thừa
sản xuất tại địa phương
sản xuất và tiêu thụ
sản đạo
sảo
sảo lược
sả sả
sấm chớp
sấm chớp mưa bão
sấm dậy
sấm dậy đất bằng
sấm mùa xuân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:07:54