请输入您要查询的越南语单词:
单词
nội chiến
释义
nội chiến
讧 <争吵; 混乱。>
nội chiến; tranh chấp nội bộ
内讧。
内讧 <集团内部由于争权夺利等原因而发生的冲突或战争。也作内哄。>
内战; 国内战争 <国内战争, 包括反动统治阶级内部争夺政权的战争和国内革命力量与反革命力量之间的战争。>
随便看
phong cách thuần cổ
phong cách trường học
phong cách tây
phong cách viết
phong cách và diện mạo
phong cách vẽ
phong cách xưa
phong cách đặc biệt
phong cùi
phong cảnh
phong cầm
phong cốt
phong dao
Phong Dinh
phong diện
phong hoa tuyết nguyệt
phong hoá
phong hoả đài
phong hàn
phong hủi
phong kiến
phong kiến cát cứ
phong kín
phong kế
phong lan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:01:33