请输入您要查询的越南语单词:
单词
nội chiến
释义
nội chiến
讧 <争吵; 混乱。>
nội chiến; tranh chấp nội bộ
内讧。
内讧 <集团内部由于争权夺利等原因而发生的冲突或战争。也作内哄。>
内战; 国内战争 <国内战争, 包括反动统治阶级内部争夺政权的战争和国内革命力量与反革命力量之间的战争。>
随便看
vùng nước
vùng nửa tối
vùng phát sáng
vùng phụ cận
vùng rẻo cao
vùng rừng
vùng sa mạc
vùng sát biên giới
vùng sát cổng thành
vùng sông nước
vùng tam giác Trường Giang
vùng than đá
vùng thiếu văn minh
vùng tim
vùng trung bộ
vùng trung du
vùng Trung Nguyên
vùng Trung Đông
vùng trắng
vùng trời
vùng trời quốc gia
vùng ven
vùng ven sông
vùng Viễn Đông
vùng vẫy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:20:24