请输入您要查询的越南语单词:
单词
đôi mươi
释义
đôi mươi
二十左右。
廿。<二十。>
随便看
dãi dầu sương gió
dãi gió dầm mưa
dãi gió dầm sương
dãi nắng dầm mưa
dãi nắng dầm sương
dã khách
dã man
dãn
dãn dạ dày
dã ngoại
dã ngoại kịch
dã nhân
dãn phế quản
dãn phổi
dãn ra
dãn thưa
dã pháo
dã sinh
dã sử
dã thú
dã thặng
dã tràng
dã tràng xe cát
dã tâm
dãy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:39:45