请输入您要查询的越南语单词:
单词
mày
释义
mày
疙疤; 疙; 痂 <伤口或疮口表面上由血小板和纤维蛋白凝结而成的块状物, 伤口或疮口痊愈后自行脱落。>
mày; mày vết thương.
疮疙疤。
眉; 眉毛。<生在眼眶上缘的毛。>
汝; 尔; 乃; 迺。<称对方(一个人)。>
anh mày.
乃兄。
颖 <某些禾本科植物子实的带芒的外壳。>
乞丐 <生活没有着落而专靠向人要饭要钱过活的人。>
随便看
không thể coi thường
không thể có
không thể cứu vãn
không thể cứu vãn được nữa
không thể gặp
không thể gỡ ra nổi
không thể hợp
không thể khuất phục
không thể khác được
không thể không
còn gì nữa
cò nhà
còn hơn
còn kịp
còn lại
còn muốn
còn mất
còn nghi vấn
còn nguyên
còn người còn của
còn nhiều nữa
còn như
còn nhỏ
còn nhớ
còn non
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 12:24:27