请输入您要查询的越南语单词:
单词
lên khuôn
释义
lên khuôn
付型 <稿件完成排版、校对后, 把活字版制成纸型。>
bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
书稿已经付型, 不便再作大的改动。
拼版 <按照书刊所要求的大小和式样, 把排好顺序的铅字等拼成版面。>
套版 <按照印刷页折叠的顺序, 把印刷版排列在印刷机上。>
随便看
người giỏi nhất
người giỏi săn tin
người giỏi võ
người giỏi đất thiêng
người giới thiệu chương trình
người giữa
người goá vợ
người gác cổng
người gác cửa
người gác ghi
người gây cháy
người gây nên hoả hoạn
người góp ý
người gù
người gần gũi
người gầy
người gầy thầy cơm
người gặp khó khăn
người gốc Hoa
người gỗ
người gởi tiền
người gửi tiền
người gửi đồ
người Ha-Li-Pha
người hay lật lọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:02:56