请输入您要查询的越南语单词:
单词
lên khuôn
释义
lên khuôn
付型 <稿件完成排版、校对后, 把活字版制成纸型。>
bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
书稿已经付型, 不便再作大的改动。
拼版 <按照书刊所要求的大小和式样, 把排好顺序的铅字等拼成版面。>
套版 <按照印刷页折叠的顺序, 把印刷版排列在印刷机上。>
随便看
hỏi thăm sức khoẻ
hỏi thử
hỏi tiền
hỏi tội
hỏi vay
hỏi và trả lời
hỏi vòng vèo
hỏi vặn
hỏi vặn lại
hỏi vợ
hỏi xin
hỏi ý kiến
hỏi đáp
hỏi đường người mù
hỏi đến
hỏm
hỏm hòm hom
hỏn
hỏng
hỏng be hỏng bét
hỏng bét
hỏng hóc
hỏng kiểu
hỏng kế hoạch
hỏng mất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:57:38