请输入您要查询的越南语单词:
单词
ó biển
释义
ó biển
鲣鸟; 海鹰 <鸟类的一属, 体形象鸭, 嘴坚硬, 尖端渐细并稍向下湾, 尾较长而呈楔形, 多生活在热带地区的岛屿上, 吃鱼类等。>
随便看
phe bảo thủ
phe cánh
phe hữu
phe mình
phen
Phenatrene
phenol
phe phái
phe phái chính trị
phe phẩy
phe tả
phe đối lập
phi
phi báo
phi bạch
phi bạch thư
Phi Châu
phi chính thức
phi công
phi cơ
phi cơ chiến đấu
phi cơ chuyến
phi cầm
phi cầu
phi hành khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:25:30