请输入您要查询的越南语单词:
单词
ó biển
释义
ó biển
鲣鸟; 海鹰 <鸟类的一属, 体形象鸭, 嘴坚硬, 尖端渐细并稍向下湾, 尾较长而呈楔形, 多生活在热带地区的岛屿上, 吃鱼类等。>
随便看
hỏng thi
hỏng việc
hố
hố bom
hố bùn
hố bẫy
hốc
hốc bừa nốc phứa
hốc hác
hố chông
hố chậu
hốc mũi
hốc mắt
hốc tường
hố cá nhân
hố cơm túi rượu
hối
hối bất cập
hối cũng chẳng kịp
hối cải
hối cải triệt để
hối cải tỉnh ngộ
hối giá thả nổi
hối hả
hối hận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:52:54