请输入您要查询的越南语单词:
单词
quần áo lụa là
释义
quần áo lụa là
绔 <富贵人家弟子穿的细绢做成的裤子, 泛指有钱人家弟子穿的华美衣着, 借指富贵人家的子弟。>
纨绔 <指 富贵人家子弟穿的细绢做成的裤子, 泛指有钱人家子弟穿的华美衣着。>
随便看
đảy
đả điếm
đả đảo
đả động
đấm
đấm bóp
đấm họng
đấm lưng
đấm mõm
đấm ngực
đấm ngực giậm chân
đấm ngực khóc chảy máu mắt
đấm đá
đấng
đấng mày râu
đấng sáng tạo
đấng toàn năng
đấng vạn tuế
đất
đất ba-dan
đất bãi
đất bùn
đất bạc màu
đất bằng
đất bằng nổi sóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:06:12