请输入您要查询的越南语单词:
单词
kéo lại vốn
释义
kéo lại vốn
捞本 <赌博时赢回输掉的本钱, 泛指采取办法把损失了的补偿上 (多含贬义)。>
随便看
đùa cợt
đùa cợt suồng sã
đùa dai
đùa gió trêu trăng
đùa giỡn
đùa giỡn với đời
đùa nghịch
đùa trêu
đùa vui
đùa vui ồn ào
đùi
đùi non
đùm
đùm bọc
đùm lại
đùn
đùn bùn lên
đùng
đùng một cái
đùng đoàng
đùng đùng
đùng đùng nổi giận
đùn việc
đùn đùn
đùn đẩy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:14