请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lên đường
释义 lên đường
 成行 <指旅行、出访等出发上路; 启程旅行。>
 出动 <(队伍)外出活动。>
 đại đội ra lệnh phân đội 1 chuẩn bị sẵn sàng, đợi lệnh lên đường.
 队部命令一分队做好准备, 待令出动。 登程; 就道; 起身; 上路; 首途; 启程; 起程; 起行; 动身 <启程; 出发。>
 đã sắp xếp hành lý xong, sáng sớm ngày mai lên đường.
 已收拾好行装, 明日破晓登程。
 đóng bộ lên đường.
 束装就道。
 điện gọi nhiều lần, thúc giục lên đường ngay.
 来电一再催促立即就道。
 Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
 明天启程前往广州。
 一路 <在整个行程中; 沿路。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:05:09