请输入您要查询的越南语单词:
单词
kên kên
释义
kên kên
秃鹫 <身体大, 全身棕黑色, 头部颈部裸出, 但有绒毛, 嘴大而尖锐, 呈钩状, 以尸体和小动物为食物。也叫坐山雕。>
随便看
bông tạp
bông vải
bông vải sợi
bông vụ
bông xơ
bông y tế
bông đùa
bông để cứu
bông đực
bông ổi
bôn hành
bôn-sê-vích
Bôn thành
bôn tẩu
bôn tập
bôn xu
bôn đào
bô-rát
bô-rít
bô trai
bô-xít nhôm
bõ
bõ bèn
bõ giận
bõm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 16:57:31