请输入您要查询的越南语单词:
单词
dữ tợn
释义
dữ tợn
暴行 <凶恶残酷的行为。>
方
恶恶实实; 恶恶实实的 <狠狠的。>
横肉 <使相貌显得凶恶的肌肉。>
狞; 狰 ; 狰狞 ; 凶暴; 狞恶 ; 凶狠; 穷凶极恶。<(面目)凶恶。>
随便看
đèn tuýp
đèn tám cực
đèn tín hiệu
đèn tín hiệu giao thông
đèn tường
đèn tạm ký
đèn tụ
đèn tử ngoại tuyến
đèn tựu quang
đèn vách
đèn xanh
đèn xanh đèn đỏ
đèn xe
đèn xì
đèn xếp
đèn áp tường
đè nén
đèn điều khiển
đèn điện
đèn điện tử
đèn điện đi-na-mô
đèn đi-ốt
đèn đuôi
đèn đuốc
đèn đuốc rực rỡ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 13:33:56