请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 dựa
释义 dựa
 伏 <身体向前靠在物体上; 趴。>
 dựa vào bàn
 伏案。
 倚靠; 怙; 负 <依仗; 倚靠。>
 dựa vào nơi hiểm yếu để cố thủ
 负隅。
 mất chỗ dựa (mất cha mất mẹ)
 失怙(指死了父亲)。
 靠 <坐着或站着时, 让身体一部分重量由别人或物体支持着(人)。>
 dựa đầu vào gối.
 靠枕。
 hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
 两人背靠背坐着。
 dựa vào ghế nghỉ ngơi.
 靠着椅子打盹儿。
 靠拢 <挨近; 靠近。>
 倚 ; 凭 <(身子)靠着。>
 自恃 <倚仗; 仗恃。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:28:43