释义 |
nói suông | | | | | | 放空炮 <比喻说空话, 说了不能兑现。> | | | nói được làm được, không thể nói suông. | | 要说到做到, 不能放空炮。 | | | 空喊 <只是口头上叫嚷, 并无实际行动。> | | | 空话 <内容空洞或不能实现的话。> | | | chỉ nói suông thôi thì không giải quyết được thực tế của vấn đề đâu. | | 说空话解决不了实际问题。 | | | 空口 <不拿出事实或采取措施, 只是嘴说。> | | | chuyện này chỉ nói suông vậy thôi thì chưa rõ ràng lắm. | | 这事空口是说不明白的。 | | | chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm. | | 光空口说不行, 得真抓实干。 空头 <指有名无实, 不发生作用。> | | | nhà chính trị gia nói suông. | | 空头政治家。 | | | 空论 <空洞的言论。> | | | 空谈 <只说不做; 有言论, 无行动。> | | | 漂亮话 <说得好听而不兑现的话。> | | | chỉ nói suông thôi thì chẳng có ích gì, làm được mới hay. | | 单是说漂亮话没有用, 做出来才算。 | | | 清谈 <本指魏晋间一些士大夫不务实际, 空谈哲理, 后世泛指一般不切实际的谈论。> | | | 耍嘴皮子 <光说不做。> | | | 现成话 <不参与其事而在旁说些冠冕堂皇的空话, 叫做说现成话。> | | | 套话 <特指套用现成的结论或格式而没有实际内容的话。> |
|