请输入您要查询的越南语单词:
单词
khí áp biểu
释义
khí áp biểu
气压表 <测量气压的仪器。最常见的有水银气压表和空盒气压表两种。>
随便看
chiếm đa số
chiếm đoạt
chiếm đóng
chiếm được
chiếm ưu thế
chiến
chiến binh
chiến bào
chiến báo
chiến bại
chiến bắc
chiến cuộc
chiến công
chiến dịch
chiếng
chiến hoạ
chiến hào
chiến hạm
chiến hạm bọc thiết
chiến hạm chính
chiến hạm vận tải
chiến hậu
chiến hữu
chiến khu
chiến luỹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:07:09