请输入您要查询的越南语单词:
单词
khóc sướt mướt
释义
khóc sướt mướt
号咷; 号啕 <形容大声哭。>
哭哭啼啼 <没完没了地哭。>
泪人儿 <形容哭得很厉害的人。>
涟洏 <形容涕泪交流。>
随便看
bắn
bắn bia
bắn bỏ
bắn chết
bắn chụm
bắn cung
bắn dò
bắn giết
bắn giết nhau
bắng nhắng
bắn hơi
bắn hạ
bắn hỏng
bắn không trúng bia
bắn lén
bắn lên
bắn nhau
bắn nỏ
bắn phá
bắn pháo
bắn pháo vào
bắn phát một
bắn phát đầu
bắn quét
bắn ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:50:43