请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiển ý
释义
thiển ý
一得之愚 <谦词, 指自己对于某一问题的见解。参看〖千虑一得〗。>
đây là thiển ý của tôi để anh tham khảo.
这是我的一得之愚, 供你参考。
拙见 <谦辞, 称自己的见解。>
浅见 <浅薄的见解。>
随便看
đánh lửa
đánh máy
đánh máy chữ
đánh máy và in rô-nê-ô
đánh móoc
đánh môi
đánh mạnh
đánh mạt chược
đánh mất
đánh mốt
đánh một giấc
đánh nam dẹp bắc
đánh ngã
đánh người
đánh người thất thế
đánh nhanh thủ chắc
đánh nhau
trắng ngần
trắng ngồn ngộn
trắng như tuyết
trắng nhợt
trắng nuột
trắng nõn
trắng nõn nà
trắng sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:17:43