请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiển ý
释义
thiển ý
一得之愚 <谦词, 指自己对于某一问题的见解。参看〖千虑一得〗。>
đây là thiển ý của tôi để anh tham khảo.
这是我的一得之愚, 供你参考。
拙见 <谦辞, 称自己的见解。>
浅见 <浅薄的见解。>
随便看
thiếc lọc
thiến
thiếp
thiếp canh
thiếp chúc tết
thiếp chữ mẫu
thiếp cưới
thiếp cảm ơn
thiếp cầu may
thiếp cận
thiếp danh
thiếp ghi ngày giờ sinh
thiếp hồng
thiếp không ghi tên
thiếp kết nghĩa anh em
thiếp mời
thiếp nặc danh
thiếp phóng
thiếp tay
thiếp thiếp
thiếp tám chữ
thiếp tâm
thiếp tập vẽ
thiếp vàng
thiếp đi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 11:35:05