请输入您要查询的越南语单词:
单词
khó giãy bày
释义
khó giãy bày
百口莫辩 <即使有一百张嘴也辩解不清。形容事情无法说清楚(多用于受冤屈、被怀疑等情况)。>
随便看
sập sập
sập tiệm
sập tối
sậu
sậy
sậy non
sắc
sắc bén
sắc chiếu
sắc chỉ
sắc cạnh
sắc dụ
sắc dục
sắc giác
sắc giận
sắc giới
sắc luật
sắc lận
sắc lập
sắc lệnh
sắc manh
sắc màu rực rỡ
sắc màu ấm
sắc mặt
sắc mặt giận dữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:50:56