请输入您要查询的越南语单词:
单词
tên móc túi
释义
tên móc túi
扒手 <从别人身上偷窃财物的小偷。也作掱手。>
掱 <从别人身上偷窃财物的小偷。>
随便看
vùng núi
vùng núi hẻo lánh
vùng nước
vùng nửa tối
vùng phát sáng
vùng phụ cận
vùng rẻo cao
vùng rừng
vùng sa mạc
vùng sát biên giới
vùng sát cổng thành
vùng sông nước
vùng tam giác Trường Giang
vùng than đá
vùng thiếu văn minh
vùng tim
vùng trung bộ
vùng trung du
vùng Trung Nguyên
vùng Trung Đông
vùng trắng
vùng trời
vùng trời quốc gia
vùng ven
vùng ven sông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:52:16