请输入您要查询的越南语单词:
单词
khô dầu
释义
khô dầu
饼肥 <豆饼、花生饼等肥料的统称。>
油饼 <油料作物的种子榨油后饼状的渣滓, 如豆饼、花生饼等, 多用作饲料和肥料。也叫枯饼或油枯。>
随便看
uống máu
uống máu ăn thề
uống nước nhớ nguồn
uống nước nhớ người đào giếng
uống rượu
uống rượu chay
uống rượu giải sầu
uống rượu li bì
uống rượu quá mức
uống rượu suông
uống rượu theo tua
uống rượu độc giải khát
uống say
uống sun-fát ba-ri
uống thuốc
uống thuốc trợ tiêu
uống thuốc xổ
uống thuốc độc
uống thuốc độc giải khát
uống thả cửa
uống tràn
uốn gói khom lưng
uốn gối
uốn gối cong lưng
uốn khúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:59:12