请输入您要查询的越南语单词:
单词
khô mồ hôi
释义
khô mồ hôi
落汗 <身上的汗水消下去。>
mệt cả ngày trời, đợi khô mồ hôi rồi làm tiếp nhé.
累了半天, 等落了汗再接着干吧。
随便看
thích thảng
thích thời
thích trung
thích tử
thích uống rượu
thích việc lớn hám công to
thích và ghét
thích ý
thích ăn mặn
thích ăn nhạt
thích đao to búa lớn
thích đáng
thí chẩn
thí chủ
thích ứng
thích ứng trong mọi tình cảnh
thí dụ
thí dụ mẫu
thí kim thạch
thím
thím chồng
thí nghiệm
thí nghiệm lần đầu
thính
thính chẩn khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 19:00:42