| | | |
| | 白 <没有加上什么东西的; 空白。> |
| | 不; 弗 <用在动词、形容词和其他副词前面表示否定。> |
| | không đi |
| 不去。 |
| | tự thẹn không bằng người khác |
| 自愧弗如。 |
| | 不... 不... <用在意思相同或相近的词或词素的前面, 表示否定(稍强调)。> |
| | không sạch sẽ gì cả |
| 不干不争。 不价 <表示否定。> |
| | không, đó không phải sách của tôi. |
| 不价, 那不是你的书。 |
| | 赤; 空; 窾 <不包含什么; 里面没有东西或没有内容。> |
| | không tưởng. |
| 空想。 |
| | tay không mà đi, không mang theo gì hết. |
| 空着手去的, 什么都没带。 |
| | sân vận động không một bóng người. |
| 操场上空无 一人。 |
| | tay không. |
| 赤手空拳。 |
| | bắn lên trên không. |
| 对空射击。 |
| | 洞 <说数字时用来代替'零'。> |
| | 否 <用在问句尾表示询问。> |
| | biết việc này |
| không? 知其事否? |
| | 没 <用在'谁、哪个'等前面, 表示'全都不'。> |
| | không ai đồng ý làm như vậy. |
| 没谁会同意这样做。 |
| | 没.. 没... <用在两个同义的名词、动词或形容词前面, 强调没有。> |
| | không còn mặt mũi nào nữa. |
| 没皮没脸。 |
| | không biết hổ thẹn gì nữa. |
| 没羞没臊。 |
| | không hết; không dứt. |
| 没完没了。 |
| | 没有 <表示存在的否定。> |
| | trong nhà không có người. |
| 屋里没有人。 |
| | không ai đồng ý làm như vậy. |
| 没有谁会同意这样做。 徒 <空的; 没有凭借的。> |
| | 莫; 无; 未 <不。> |
| | không bằng. |
| 莫如。 |
| | không tiện |
| 未便。 |
| | không dám gật bừa. |
| 未敢苟同。 |
| | từ không đến có |
| 从无到有。 |
| | không có gì đáng sợ |
| 无所畏惧。 |
| | 空闲。 |