请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thành tích xuất sắc
释义 thành tích xuất sắc
 殊勋 <特殊的功勋。>
 mấy lần lập thành tích xuất sắc.
 屡建殊勋。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:39:21