请输入您要查询的越南语单词:
单词
xử trí
释义
xử trí
处置; 处理; 发落; 划。<安排(事物); 解决(问题)。>
处置 <发落; 惩治。>
发放 <处理; 处置(多见于早期白话)。>
随便看
ban cua
ban cán sự
ban công
Ban-căng
ban cấp
Bandar Seri Begawan
bang
bang biện
bang giao
Ban-ghi
bang hội
Ban-giun
ban giám đốc
Bangkok
Bangladesh
bang liên
bang thủ
bang trưởng
bang trợ
bang tá
Bangui
ba ngày sau
ba ngày tết
Ba Ngòi
ba ngôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:50:06