请输入您要查询的越南语单词:
单词
thái độ
释义
thái độ
看法 <对客观事物所抱的见解。>
人儿 <指人的行为仪表。>
态度; 风; 姿态 <人的举止神情。>
thái độ lịch sự
态度大方。
thái độ nhượng bộ
做出让步的姿态。
随便看
bữa tiệc
bữa tiệc linh đình
bữa trưa
bữa trước
bữa tối
bữa ít bữa nhiều
bữa ăn
bữa ăn chính
bữa ăn gia đình
bữa ăn hàng ngày
bữa ăn khuya
bữa ăn ngon
bữa ăn đạm bạc
bữa đực bữa cái
bự
bựa
bựa lưỡi
bực
bực bõ
bực bội
bực dọc
bực mà không dám nói
bực mình
bực tức
bực tức trong lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:36:33