请输入您要查询的越南语单词:
单词
chu toàn
释义
chu toàn
面面俱到 <各方面都照顾到, 没有遗漏。>
玉成; 周全; 备至; 全面; 周到 <面面都照顾到; 不疏忽。>
圆成; 总成 <成全; 作成(多见于早期白话)。>
随便看
trục cửa không mọt
trục dài
trục giữa
trục guồng chính
trục hoa
trục hoành
trục hậu
trụ chống
trục kéo
trục lái
trục lèn đất
trục lăn
trục lăn bằng đá
trục lăn lúa
trục lộ giao thông chính
trục lợi
trục ngắn
trục phụ
trục quay
trục sau
trục sổ
trục tay lái
trục tiếp điểm
trục toạ độ
trục trung gian
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:24