请输入您要查询的越南语单词:
单词
chung đụng
释义
chung đụng
杂居; 杂处 <来自各地的人在一个地区居住。>
合伙; 合众。
随便看
ướt rượt
ướt sũng
ướt sượt
ướt át
ướt đầm dề
ướt đẫm
ướt đẫm mồ hôi
ướt ướt
ườn
ưỡn
ưỡn người
ưỡn à ưỡn ẹo
ưỡn ẹo
ạ
ạch
ạch đụi
ạo ực
ạp ạp
ả
ả Hằng
ải
ải quan
ải sát
ảm đạm
ảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:28:36