请输入您要查询的越南语单词:
单词
hy vọng tràn trề
释义
hy vọng tràn trề
热望 <热烈盼望。>
随便看
đoàn ngựa thồ
đoàn nhi đồng
đoàn quân
đoàn thanh niên cộng sản
đoàn thuyền
đoàn thuyền lớn
đoàn thể
đoàn thể nhân dân
đoàn thể xã hội
đoàn trưởng
đoàn tàu
đoàn tàu chiến
đoàn tụ
đoàn tụ sum vầy
đoàn viên
đoàn văn công
đoàn xe
đoàn xiếc
đoàn đại biểu
đoàn đội
đoá
đoá hoa
đoá hoa giao tiếp
đoái
đoái công chuộc tội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:26:12