请输入您要查询的越南语单词:
单词
giày vò
释义
giày vò
熬煎; 煎熬 <比喻折磨。>
chịu đựng sự giày vò.
受尽煎熬。
磨; 磨折 ; 揉搓 ; 揉磨 ; 折腾 ; 折磨 <使在肉体上、精神上受痛苦。>
魔难 ; 磨难 <在困苦的境遇中遭受的折磨。>
蹂躏 <践踏, 比喻用暴力欺压、侮辱、侵害。>
随便看
sức mạnh quốc gia
sức mạnh thần kì
sức mạnh thần kỳ
sức mạnh vô địch
sức mạnh vĩ đại của con người
sức nghĩ
sức người
sức ngựa
sức nhìn
sức nhẫn nhục
sức nhớ
sức nóng
sức nước
sức nắm
sức nổi
sức quyến rũ
sức quyết đoán
sức sản xuất
sức sống
sức tiềm tàng
sức trâu bò
sức tài ngang nhau
sức tàn lực kiệt
sức xoắn
sức yếu phải lo trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:50:37