请输入您要查询的越南语单词:
单词
mờ
释义
mờ
暗淡 <(光、色)昏暗; 不光明; 不鲜艳。>
淡淡 <隐隐约约的样子。>
发花 <眼睛看东西模糊不清。>
晦; 暧昧 <昏暗; 不明显。>
昏 <黑暗; 模糊。>
mờ nhạt; ảm đạm
昏黄。
mờ (mắt)
昏花。
昏花 <(眼光)模糊(多指老年人)。>
随便看
điều trị gấp
điều trở ngại
điều tễ
điều tốt
điều vui mừng
điều văn
điều vận
điều về
điều vị
điều xe
điều xúc phạm
điều xấu xa
điều xử
điều ác
điều ăn điều nói
điều đi
điều đi nhận chức khác
điều đáng trách
điều đình
điều độ
điều động
điều động binh lực
điều động binh tướng
điều động nội bộ
điều ước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:24:06