请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc tốt
释义
việc tốt
好事 <好事情; 有益的事情。>
người tốt việc tốt
好人好事。
anh ấy làm nhiều việc tốt cho nhân dân.
他给人民做了许多好事。
随便看
mở mang tầm mắt
mở mang đầu óc
mở miệng
mở miệng nói
mở màn
mở mào
mở mày mở mặt
mở máy
mở mắt
mởn mởn
mở phiên toà
mở ra
mở ra thời đại mới
mở rộng
mở rộng biên chế
mở rộng cửa
mở rộng tiêu thụ
mở rộng vết thương
mở sách
mở sổ
mở thêm
mở thầu
mở tiệc
mở tiệc chiêu đãi
mở to
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 22:08:38