请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc tốt
释义
việc tốt
好事 <好事情; 有益的事情。>
người tốt việc tốt
好人好事。
anh ấy làm nhiều việc tốt cho nhân dân.
他给人民做了许多好事。
随便看
ghe lường
ghe mành
ghen
ghe nan
ghen bóng
ghen ghét
ghen ghét căm giận
ghen gió
ghe ngo
ghen lồng ghen lộn
ghen tuông
ghen tương
ghen tị
ghen ăn
ghe rổi
ghe ô
ghe đò
ghi
ghi chép
ghi chép tại trường quay
ghi chú
ghi chú thêm
ghi có
ghi công
ghi công lao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:16:35