请输入您要查询的越南语单词:
单词
báo mất đồ
释义
báo mất đồ
报失 <向治安机关或有关部门、人员报告丢失财物, 以便查找。>
挂失 <遗失票据或证件时, 到原发的机关去登记, 声明作废。>
随便看
bệnh giáo điều
bệnh giấy tờ
bệnh glô-côm
bệnh gà toi
bệnh gù
bệnh hay lây
bệnh hay quên
nay Tần mai Sở
nay đây mai đó
Na-zi
Ndjamena
ne
Nebraska
nem
nem chua
nem công chả phượng
nem nép
nem rán
nen
neo
neo đơn
Nepal
Netherlands
Nevada
Newark
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 9:43:36