请输入您要查询的越南语单词:
单词
mục tiêu
释义
mục tiêu
靶; 靶子 <练习射击或射箭的目标. >
标的 <箭靶, 比喻目的或目标。>
目标 <射击、攻击或寻求的对象。>
nhìn rõ mục tiêu.
看清目标。
phát hiện ra mục tiêu.
发现目标。
物镜 <显微镜、望远镜等光学仪器和用具上对着要观察的物体的一端所装的透镜。也叫接物镜。>
随便看
văn bát cổ
văn Bạch thoại
văn bản
văn bản rõ ràng
văn bản đứt đoạn chắp vá
văn bằng
văn chung đỉnh
văn chuyên đề
văn châm biếm
văn chúc tụng
văn chương
tản
tản bộ buổi sáng
tản cư
tảng
tảng băng
tảng băng trôi
tảng lờ
tảng sáng
tảng thịt
tảng thịt bò
tảng trống phanh
tảng tảng
tảng đá lớn
tảng đá to
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:16:19