请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nghiền ngẫm
释义 nghiền ngẫm
 哺 < 咀嚼着的食物。>
 nghiền ngẫm kỹ lưỡng; một lần ăn ba lần nôn ra để nhai lại
 一饭三吐哺。
 揣摩 <反复思考推求; 揣度。>
 nội dung của bài văn này tương đối phong phú, phải nghiền ngẫm tỉ mỉ mới có thể hiểu thấu đáo được.
 这篇文章的内容比较丰富, 必须仔细揣摩, 才能透彻了解。 忖 <细想; 揣度。>
 含英咀华 <比喻琢磨和领会诗文的要点和精神。>
 咀 <嚼。>
 nghiền ngẫm từng chữ từng từ.
 含英咀华(比喻琢磨和领会文章的要点)。
 咀嚼 <比喻对事物反复体会。>
 玩味 <细细地体会其中的意味。>
 lời nói của anh ấy đáng được nghiền ngẫm.
 他的话值得玩味。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:18:34