释义 |
nghiền ngẫm | | | | | | 哺 < 咀嚼着的食物。> | | | nghiền ngẫm kỹ lưỡng; một lần ăn ba lần nôn ra để nhai lại | | 一饭三吐哺。 | | | 揣摩 <反复思考推求; 揣度。> | | | nội dung của bài văn này tương đối phong phú, phải nghiền ngẫm tỉ mỉ mới có thể hiểu thấu đáo được. | | 这篇文章的内容比较丰富, 必须仔细揣摩, 才能透彻了解。 忖 <细想; 揣度。> | | | 含英咀华 <比喻琢磨和领会诗文的要点和精神。> | | | 咀 <嚼。> | | | nghiền ngẫm từng chữ từng từ. | | 含英咀华(比喻琢磨和领会文章的要点)。 | | | 咀嚼 <比喻对事物反复体会。> | | | 玩味 <细细地体会其中的意味。> | | | lời nói của anh ấy đáng được nghiền ngẫm. | | 他的话值得玩味。 |
|