请输入您要查询的越南语单词:
单词
sân bay
释义
sân bay
港; 航空港 <固定航线上的大型机场。>
máy bay đã rời khỏi sân bay
飞机离港。
机场 <飞机起飞、降落、停放的场地。>
飞机场 <经过修筑专供飞机起飞和降落用的场地, 有的附有机库及维修厂房。>
随便看
máy kiểm ba
máy kiểm vải
máy kéo
máy kéo cá
máy kéo dệt thô
máy kéo tay
máy kéo thẳng
máy kéo tiêu chuẩn
máy kích
máy kích nâng đường
máy kích thích
máy kích trục xe
máy kế điện
máy la-de
máy liên hợp
máy luyện nhựa
máy luyện nóng
máy ly tâm
máy là
máy là láng
máy làm khuôn
máy làm nguội
máy làm đinh
máy làm ẩm cuống
máy làm ẩm lá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:41:23