请输入您要查询的越南语单词:
单词
hệ Ngân Hà
释义
hệ Ngân Hà
河 <指银河系。>
quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà
河外星系。
随便看
bột nước
bột nếp
bột nổi
bột nở
bột phát
bột phòng rỉ
bộ tránh sét
bộ trưởng
bộ trưởng không bộ
bột sam
bột súng
bột sơn
bột sữa
bột than đá
bột thay sữa
bột thuốc
bột thuỷ tinh
bột tre
bột trà dầu
bột trứng
bột tạt
bột tẩy trắng
bột xám đen
bột yến mạch
bộ tài chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:46:53