请输入您要查询的越南语单词:
单词
sâu chè
释义
sâu chè
茶毛虫 <昆虫, 雌蛾、雄蛾颜色不一。幼虫身上有白色。吃茶树的叶子, 是茶树的主要害虫。>
随便看
tỳ bà
tỳ kheo
tỳ khưu
tỳ khưu ni
tỳ nữ
tỳ thiếp
tỳ trợ
tỳ tích
tỳ tướng
tỳ tạng
tỳ tất
tỳ vết
tỳ ích
tỳ ố
tỵ
tỵ hiềm
tỵ nạnh
tỵ tổ
tỷ
Tỷ Can
tỷ dụ
tỷ giá
tỷ giá không ổn định
tỷ khưu
tỷ lệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:50:14