请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng tơ lụa
释义
hàng tơ lụa
织锦 <一种织有图画、像刺绣似的丝织品, 有彩色的, 也有单色的。是杭州等地的特产。>
随便看
mừng thọ
mừng tuổi
mừng vui thanh thản
mửa
mửa mật
mựa
mực
mực chai
mực dầu
mực Huy Châu
mực in
mực nan
mực nước
mực nước cao nhất
mực nước sụt bất ngờ
mực nước xuống
mực phủ
mực son
mực sống
mực thuỷ triều
mực thước
mực tàu
mực viết
mực đóng dấu
mực ống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:04:42