请输入您要查询的越南语单词:
单词
sâu dâu
释义
sâu dâu
桑象虫 <昆虫, 长椭圆形, 黑色。口吻弯曲, 鞘翅上有直沟。幼虫黄白色, 头淡褐色, 是桑树的害虫。>
随便看
vỏ quế
vỏ ruột xe
vỏ rắn lột
vỏ sò
vỏ trai
vỏ tre
vỏ trái cây
vỏ trái đất
vỏ trầu
vỏ vẹt
vỏ xó
vỏ xú
vỏ đao
quả lăn
quả lười ươi
quả lắc
quả lắc kép
quả lắc Phu-côn
quả lắc đơn
quả lắc đồng hồ
quả lồng mứt
quả lớn
quả lựu
quả mâm xôi
quả mãng cầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:46:49