请输入您要查询的越南语单词:
单词
sâu tam hoá
释义
sâu tam hoá
三化螟虫 <动物名。昆虫纲鳞翅目螟蛾科。通常一年可产生三代, 幼虫越冬至春化蛾, 产卵于稻叶上, 是为第一次。五、六月间, 出现第二次。七、八月间又出现第三次, 蠹食稻茎, 为害最巨。或称为"三化螟 蛾"。>
随便看
màu tím
màu tím nhạt
màu tím thẫm
màu tím đỏ
màu tương
màu tương phản
màu tối
màu tử anh
màu vàng
màu vàng hoe
màu vàng nhạt
màu vàng nâu
màu vàng xám
màu vàng đất
màu vàng đỏ
màu vẽ
màu vỏ quýt
màu vốn có
màu xanh
màu xanh biển
màu xanh bóng
màu xanh da trời
màu xanh gỉ đồng
màu xanh lam
màu xanh lá cây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 2:27:35