请输入您要查询的越南语单词:
单词
mùng
释义
mùng
裯 <床上的帐子。>
帐子 <用布、纱或绸子等做成的张在床上或屋子里的东西。>
蚊帐 <挂在床铺上方和周围阻挡蚊子的帐子, 有伞形和长方形两种。>
xem
mồng
书
帱 <帐子。>
随便看
bêu riếu
bêu ríu
bêu xấu
bêu đầu
Bê-ô-grát
bì
bìa
bìa ba
bìa bọc
bìa bốn
bìa cá
bìa cứng
bìa giấy
bìa hai
bìa mặt
bìa một
bìa ngoài
bìa sách
bìa trong
bì bì
bì bõm
bì bạch
bì bịch
bì gai
bì giao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 3:16:36