请输入您要查询的越南语单词:
单词
phép phản chứng
释义
phép phản chứng
反证法; 归谬法 <证明定理的一种方法, 先提出和定理中的结论相反的假定, 然后从这个假定中得出和已知条件相矛盾的结果来, 这样就否定了原来的假定而肯定了定理。>
随便看
điện trường biến đổi
điện trường giao biến
điện trả lời
điện trị liệu
điện trời
điện trở
điện trở chuẩn
điện trở chính
điện trở khí
điện trở nhiệt
điện trở suất
điện trở trong
điện trở tương đương
điện tuyến
điện tâm đồ
điện tích
điện tích cơ bản
điện tích tĩnh
điện tích âm
điện tín
điện tín riêng
điện tín viên
điện từ
điện từ học
điện từ trường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:03:36