请输入您要查询的越南语单词:
单词
cưỡng
释义
cưỡng
别 < 改变别人坚持的意见(多用于'别不过')。>
tôi không muốn làm theo anh ấy, thế nhưng lại cưỡng không nổi anh ấy
我想不依他, 可是又别不过他。 勉强〈不是甘心情愿的。〉
违拗。〈违背; 有意不依从(上级或长辈的主意)。〉
随便看
hội chủ
hội chứng
hội chứng gan và thận
hội chữ thập đỏ
hội công
hội diễn
hội dâng hương
hội giúp nhau
hội hoa
hội hoa xuân
hội hoạ
hội hoạ phương Tây
hội hát
hội hè
hội hè đình đám
hội học thuật
hội họp
hội họp long trọng
hội họp lớn
hội Hồng thập tự
hội hợp danh
hội hợp thiện
hội kiến
hội kín
hội liên hiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/27 2:27:42