请输入您要查询的越南语单词:
单词
cưỡng
释义
cưỡng
别 < 改变别人坚持的意见(多用于'别不过')。>
tôi không muốn làm theo anh ấy, thế nhưng lại cưỡng không nổi anh ấy
我想不依他, 可是又别不过他。 勉强〈不是甘心情愿的。〉
违拗。〈违背; 有意不依从(上级或长辈的主意)。〉
随便看
vị hôn
vị hôn phu
vị hôn thê
vị khuếch trương
vị kinh
vị kỷ
vị lai
vị liệu
vị lợi
vị lợi chủ nghĩa
vịm
vị mặt
vịn
vịn cành bẻ
vị ngon
vị ngã
vị ngữ
vịnh
vịnh Ba Tư
vịnh Giao Châu
vịnh ngâm
vịnh Péc-xích
vịnh thơ
vị nhân
vịn vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:44:19